Multisensory Learning - Học qua Đa giác quan

Học qua Đa giác quan là việc học thông qua nhiều hơn một giác quan cùng một lúc (nhìn, nghe, sờ,...). Khi học sinh học một kiến thức mới thông qua nhiều hơn một giác quan, học sinh sẽ có thể nhớ kiến thức đó tốt hơn. Dựa theo nghiên cứu tháp học tập của Dale (Dales’s Cone of learning), học sinh chỉ nhớ được 10% kiến thức thông qua việc đọc. Tuy nhiên, khi cùng nghe và thấy đồng thời, học sinh nhớ được đến 50% kiến thức. Việc học qua thực hành cũng dựa trên phương pháp học qua đa giác quan này (Khi thực hành, học sinh nhớ đến 90% kiến thức). 

Để hiểu tại sao học tập đa giác quan là một trong những chiến lược thu hút học sinh hiệu quả nhất, điều quan trọng là phải hiểu tâm trí chúng ta hoạt động như thế nào. Bộ não con người đã tiến hóa để học hỏi và phát triển trong môi trường đa giác quan. Theo lý thuyết học tập toàn bộ não, tất cả các chức năng của não đều được kết nối với nhau vì lý do này. Chúng ta nhớ cách thực hiện mọi việc tốt nhất khi những chỉ dẫn được đưa ra thu hút nhiều giác quan.

Lợi ích của việc học tập đa giác quan đã được xác minh bởi nghiên cứu đương đại về khoa học nhận thức. Một nghiên cứu năm 2018 sử dụng công nghệ fMRI, đo lường hoạt động của não bằng cách phát hiện những thay đổi trong lưu lượng máu, phát hiện ra rằng trẻ em có kỹ năng đọc viết tốt nhất có khả năng tương tác nhiều hơn giữa các vùng khác nhau trong não. Điều này cho thấy rằng đọc là một kỹ năng sử dụng toàn bộ não và những phát triển trong tương lai trong việc dạy đọc viết nên sử dụng phương pháp tiếp cận đa giác quan.

Multisensory Learning 1

Xây dựng kỹ năng Học tập Đa giác quan trong lớp học

Khi dạy các chiến lược đọc và các kỹ năng học tập khác, trường học chủ yếu dựa vào trí thông minh về ngôn ngữ và logic-toán học. Nhưng chiến lược đọc dành cho những độc giả gặp khó khăn hoặc học sinh nhỏ tuổi có thể hiệu quả hơn nếu bạn kết hợp một số điểm mạnh của họ. Những giáo viên sử dụng nhiều loại chiến lược trí tuệ khác nhau để dạy các kỹ năng học tập thường nhận thấy rằng học sinh của họ hiểu các khái niệm tốt hơn và ghi nhớ được nhiều kiến thức hơn sau này.

Multisensory Learning 2

Trẻ em từ bốn hoặc năm tuổi đã phát triển những điểm mạnh và điểm yếu tương ứng với trí thông minh của Gardner. Tám loại trí thông minh này được Tiến sĩ Gardner định nghĩa bao gồm:

  • Trí thông minh ngôn ngữ: khả năng hiểu, đọc và viết từ
  • Trí thông minh logic-toán học: khả năng tư duy khái niệm và giải quyết các vấn đề trừu tượng
  • Trí thông minh không gian: khả năng hình dung trong suy nghĩ và phân tích hình ảnh
  • Trí thông minh âm nhạc: khả năng hiểu và điều khiển cao độ, nhịp điệu và âm sắc
  • Trí thông minh vận động cơ thể: khả năng kiểm soát chuyển động cơ thể hoặc đồ vật trong tầm tay của bạn
  • Trí thông minh tự nhiên: khả năng nhận biết và chăm sóc thực vật, động vật
  • Trí thông minh giữa các cá nhân: khả năng hiểu và quan tâm đến nhu cầu của người khác
  • Trí thông minh nội tâm: khả năng phân tích suy nghĩ, cảm xúc và niềm tin của chính bạn

Để sử dụng nhiều loại trí thông minh trong lớp học, hãy thử liên kết kế hoạch bài giảng của bạn với ít nhất hai loại trí thông minh và chiến lược giác quan khác nhau. Ví dụ, bạn có thể dạy học sinh một bài hát về bảng chữ cái. Điều này không chỉ kết hợp trí thông minh âm nhạc và ngôn ngữ mà còn thu hút các giác quan thính giác và thị giác của học sinh khi học về các chữ cái. Tận dụng tối đa phương pháp học tập đa giác quan và lý thuyết trí tuệ đa dạng là một cách tuyệt vời để giúp tất cả học sinh của bạn học theo cách phát huy thế mạnh của các em.

Bài viết liên quan

Teacher as Facilitator - Giáo viên là người tạo điều kiện
Teacher as Facilitator - Giáo viên là người tạo điều kiện
1:1 Learning - Học qua Tương tác 1:1
1:1 Learning - Học qua Tương tác 1:1
 Learning by Playing – Productive Play - Chơi mà Học
Learning by Playing – Productive Play - Chơi mà Học
3D Learning - Học với Vật thể 3D
3D Learning - Học với Vật thể 3D